Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thanh niên" 1 hit

Vietnamese thanh niên
button1
English Nounsyoung person
Example
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
Participate in youth group activities

Search Results for Synonyms "thanh niên" 2hit

Vietnamese ủy ban thanh niên việt nam
button1
English Nouns
Vietnamese đoàn thanh niên cộng sản hồ chí minh
button1
English Nouns

Search Results for Phrases "thanh niên" 3hit

tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
Participate in youth group activities
không phục vụ thức uống có cồn cho trẻ vị thành niên
Do not serve alcoholic drinks to minors
Lúc còn trẻ, anh ấy là một thanh niên đầy nhiệt huyết

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z